Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二刀流 にとうりゅう
sử dụng kép
鎖鎌 くさりがま
câu liêm (vũ khí).
刀術 とうじゅつ かたなじゅつ
nghệ thuật nắm và sử dụng kiếm lưỡi cong
長刀術 ちょうとうじゅつ
nghệ thuật (của) việc sử dụng một naginata (cây kích)
薙刀術 なぎなたじゅつ
抜刀術 ばっとうじゅつ
art of sword drawing
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
二流 にりゅう
cấp hai; hạng hai