二刀流
にとうりゅう「NHỊ ĐAO LƯU」
☆ Danh từ
Sử dụng kép
彼
は
二刀流
だ.
Anh ấy là người thích cả đồ ngọt lẫn đồ cay
二刀流
の
使
い
手
Người dùng kiếm cầm cả hai tay .
Người vừa ném vừa đánh bóng
彼
は
二刀流
だ.
Anh ấy là người thích cả đồ ngọt lẫn đồ cay
二刀流
の
使
い
手
Người dùng kiếm cầm cả hai tay .

二刀流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二刀流
二流 にりゅう
cấp hai; hạng hai
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
太刀二腰 たちふたこし たちにこし
hai thanh gươm
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
旗二流 はたにりゅう
hai yếu đi
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.