Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二十世紀 にじっせいき にじゅっせいき
Thế kỷ hai mươi.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
紀伝 きでん
tiểu sử
世紀 せいき
thế kỷ.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
黄道十二宮 こうどうじゅうにきゅう
mười hai ra hiệu (của) hoàng đạo
紀伝体 きでんたい
annals-biographies form (of historical writing)
前世紀 ぜんせいき
thế kỷ trước; thời xưa