Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二十世紀大挙伝道
二十世紀 にじっせいき にじゅっせいき
Thế kỷ hai mươi.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
紀伝 きでん
tiểu sử
世紀 せいき
thế kỷ.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
黄道十二宮 こうどうじゅうにきゅう
mười hai ra hiệu (của) hoàng đạo
紀伝体 きでんたい
một cách thức viết sử được trình bày dưới dạng một chuỗi các biên niên sử (của các hoàng đế) và tiểu sử, kết hợp với các phần phụ như các bảng biểu hoặc các hiện tượng xã hội
大挙 たいきょ
bên trong bắt buộc; trong những số lớn