Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
瓢虫 てんとうむし
con bọ rùa.
二十八日 にじゅうはちにち
ngày 28, 28 ngày
偽瓢虫 てんとうむしだまし テントウムシダマシ
handsome fungus beetle (any beetle of family Endomychidae)
十二指腸虫 じゅうにしちょうちゅう
giun móc
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám
星虫 ほしむし ホシムシ
giun biển; sá sùng