星虫
ほしむし ホシムシ「TINH TRÙNG」
☆ Danh từ
Peanut worm (any worm of phylum Sipuncula)

星虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 星虫
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
七星天道虫 ななほしてんとう ナナホシテントウ ななえてんとうむし
con bọ rùa
黄星円跳虫 きぼしまるとびむし キボシマルトビムシ
côn trùng họ Maltobimidae
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
二十八星瓢虫 にじゅうやほしてんとう ニジュウヤホシテントウ
28-spotted ladybird (Epilachna vigintioctopunctata)
蠕虫療法 蠕虫りょーほー
trị liệu giun sán