Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二十日鼠と人間
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
二十日鼠 はつかねずみ ハツカネズミ
bắt chuột
二十二日 にじゅうににち
ngày 22
十二日 じゅうににち
ngày 12
二十日 はつか
ngày hai mươi; hai mươi ngày.
二日間 ふつかかん
Khoảng 2 ngày
二百二十日 にひゃくはつか にひゃくにじゅうにち
ngày thứ 220 tính từ ngày lập xuân (vào khoảng tháng 9). Theo quan niệm của người nông dân xưa ngày này và ngày thứ 210 là ngày thời tiết rất xấu, thường có bão, nên tránh gieo trồng vào thời gian này