Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二十銭硬貨
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
銭貨 せんか
đồng xu (đặc biệt là đồng xu Đông Á, nhiều đồng có lỗ ở giữa)
皇朝十二銭 こうちょうじゅうにせん
twelve coinages minted in Japan during the Nara and Heian periods
硬貨 こうか
tiền kim loại; đồng tiền.
銭貨学 せんかがく
khoa nghiên cứu tiền đúc
十二 じゅうに
mười hai, số mười hai
二十 にじゅう はた
Hai mươi.
二十二日 にじゅうににち
ngày 22