銭貨学
せんかがく「TIỀN HÓA HỌC」
☆ Danh từ
Khoa nghiên cứu tiền đúc

銭貨学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銭貨学
銭貨 せんか
đồng xu (đặc biệt là đồng xu Đông Á, nhiều đồng có lỗ ở giữa)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
古銭学 こせんがく
khoa nghiên cứu tiền đúc, sự sưu tầm các loại tiền
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
貨幣学 かへいがく
sự nghiên cứu về tiền tệ
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.