Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二命名法
にめいめいほう
binomial nomenclature
命名法 めいめいほう
phép đặt tên gọi, danh pháp
二名法 にめいほう
danh pháp hai phần
リンネ式命名法 リンネしきめいめいほう
Linnaean nomenclature
命名 めいめい
mệnh danh.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
命名方法引数 めいめいほうほうひきすう
tham số quy tắc đặt tên
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
命名日 めいめいび
ngày đặt tên
「NHỊ MỆNH DANH PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích