二名法
にめいほう「NHỊ DANH PHÁP」
☆ Danh từ
Danh pháp hai phần

二名法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二名法
二命名法 にめいめいほう
binomial nomenclature
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法名 ほうみょう
thầy tu có tên hoặc tên tín đồ phật giáo sau khi chết
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
二つ名 ふたつな
một cái tên khác ngoài tên thật, bí danh, biệt danh
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.