Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二名法
にめいほう
danh pháp hai phần
二命名法 にめいめいほう
binomial nomenclature
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法名 ほうみょう
thầy tu có tên hoặc tên tín đồ phật giáo sau khi chết
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
「NHỊ DANH PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích