二大
にだい「NHỊ ĐẠI」
☆ Tiếp đầu ngữ
The big two..., two major..., two main...

二大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二大
二大強国 にだいきょうこく
(the) two great powers
二大政党 にだいせいとう
two largest parties
二大政党制 にだいせいとうせい
Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền
二大政党主義 にだいせいとうしゅぎ
Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ