二大
にだい「NHỊ ĐẠI」
☆ Tiếp đầu ngữ
Hai thứ lớn
歴史上
の
二大発明
として、
印刷技術
と
羅針盤
が
挙
げられます。
Hai phát minh lớn trong lịch sử là kỹ thuật in ấn và la bàn.

二大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二大
二大政党 にだいせいとう
hai đảng phái lớn nhất
二大強国 にだいきょうこく
hai cường quốc lớn
二大政党制 にだいせいとうせい
Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền
二大政党主義 にだいせいとうしゅぎ
Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á