Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二宮悠嘉
二宮 にぐう
cung Hoàng hậu và cung Thái tử
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
十二宮 じゅうにきゅう
12 cung hoàng đạo
二の宮 にのみや
second-born imperial prince
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
悠悠自適 ゆうゆうじてき
(sống bên trong) làm yên và sự thôi việc tiện nghi giải phóng từ thế gian những ô tô
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
悠長 ゆうちょう
dàn trải; lan man