二峰性
にほうせい「NHỊ PHONG TÍNH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Tính hai đỉnh
二峰性
の
分布
は、
異
なる
二
つの
集団
が
混
ざっていることを
示
す
場合
がある。
Một phân bố hai đỉnh có thể cho thấy hai nhóm khác nhau đang trộn lẫn với nhau.

二峰性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二峰性
複峰性 ふくほうせい
hai mốt
多峰性 たほうせい
đa chế độ
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng