Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多峰 たほう
(xác suất) nhiều mốt
複峰性 ふくほうせい
hai mốt
二峰性 にほうせい
tính hai đỉnh
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
多態性 たたいせい
tính đa dạng