Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偵察機 ていさつき
máy bay do thám
偵察 ていさつ
trinh sát.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
偵察員 ていさついん
trinh thám.
偵察隊 ていさつたい
đội thám thính; đội trinh sát.
水上警察 すいじょうけいさつ みずかみけいさつ
bờ biển bảo vệ
偵察する ていさつ ていさつする
dò dẫm
敵情偵察 てきじょうていさつ
trinh sát viên.