Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
背反 はいはん
Sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
一律減反 いちりつげんたん
sự giảm trong vùng (của) gạo dưới sự trồng trọt
法律違反 ほうりついはん
sự xâm phạm (của) pháp luật
背反行為 はいはんこうい
sự vi phạm
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.