Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
法律に違反する ほうりつにいはんする
phạm pháp.
憲法違反 けんぽういはん
sự trái với hiến pháp
道交法違反 どうこうほういはん
vi phạm luật giao thông
違反 いはん
vi phạm
法律 ほうりつ
đạo luật
律法 りっぽう りつほう
pháp luật
違法 いほう
sự vi phạm luật pháp; sự không hợp pháp