Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二成文系
にせいぶんけい
Hệ thống nhị phân.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
文系 ぶんけい
khoa học xã hội
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
成文 せいぶん
viết biểu thức; viết
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
「NHỊ THÀNH VĂN HỆ」
Đăng nhập để xem giải thích