成文
せいぶん「THÀNH VĂN」
☆ Danh từ
Viết biểu thức; viết

成文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成文
成文化 せいぶんか
sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ
成文法 せいぶんほう せいぶんぽう
luật thành văn
成文律 せいぶんりつ
pháp luật viết hoặc theo luật
成文協定 せいぶんきょうてい
hiệp định thành văn
生成文法 せいせいぶんぽう なませいぶんぽう
ngữ pháp sản sinh
二成文系 にせいぶんけい
Hệ thống nhị phân.
成文憲法 せいぶんけんぽう
văn bản hiến pháp
変形生成文法 へんけいせいせいぶんぽう
ngữ pháp tạo sinh biến đổi