Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二日会
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
二日 ふつか
ngày mùng hai.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
二十二日 にじゅうににち
ngày 22
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.