Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二星天
天帝星 てんていせい
sao bắc đẩu
天狼星 てんろうせい
Sao Thiên Lang
天王星 てんのうせい てんおうせい
Thiên Vương Tinh
恒星天 こうせいてん
bầu trời đầy sao quan sát được từ Trái Đất; thiên cầu sao cố định
天南星 てんなんしょう テンナンショウ
cây thiên nam tinh (Arisaema)
二重星 にじゅうせい
Song tinh; sao kép.
二番星 にばんぼし
giây đóng vai chính (của) buổi tối
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.