天帝星
てんていせい「THIÊN ĐẾ TINH」
☆ Danh từ
Sao bắc đẩu

天帝星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天帝星
天帝 てんてい
Thượng Đế
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
天王星 てんのうせい てんおうせい
Thiên Vương Tinh
天狼星 てんろうせい
Sao Thiên Lang
恒星天 こうせいてん
sphere of fixed stars (in the Ptolemaic system)
天南星 てんなんしょう テンナンショウ
jack-in-the-pulpit, cobra lily (plant of genus Arisaema)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.