天狼星
てんろうせい「THIÊN LANG TINH」
☆ Danh từ
Sao Thiên Lang

天狼星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天狼星
天狼 てんろう
Sao Thiên Lang
天帝星 てんていせい
sao bắc đẩu
天王星 てんのうせい てんおうせい
Thiên Vương Tinh
恒星天 こうせいてん
sphere of fixed stars (in the Ptolemaic system)
天南星 てんなんしょう テンナンショウ
jack-in-the-pulpit, cobra lily (plant of genus Arisaema)
狼 おおかみ おおかめ おいぬ オオカミ
chó sói; sói
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
袋狼 ふくろおおかみ フクロオオカミ
chó sói Tasmania, hổ Tasmania