Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
二曹 にそう
hai pha
一曹 いっそう
làm chủ hạ sĩ cảnh sát (jsdf)
児曹 じそう
trẻ con
海曹 かいそう
Tự vệ binh (thuộc đội tự vệ trên biển)
曹司 ぞうし
con thứ
法曹 ほうそう
luật sư.