Kết quả tra cứu 核酸ヘテロ二本鎖
Các từ liên quan tới 核酸ヘテロ二本鎖
核酸ヘテロ二本鎖
かくさんヘテロにぽんさ
☆ Cụm từ
◆ Axit nucleic heteroduplexes (là một phân tử axit nucleic chuỗi kép có nguồn gốc thông qua sự tái tổ hợp di truyền của các chuỗi bổ sung đơn lẻ có nguồn gốc từ các nguồn khác nhau, chẳng hạn như từ các nhiễm sắc thể tương đồng khác nhau hoặc thậm chí từ các sinh vật khác nhau)
Đăng nhập để xem giải thích