Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二本立て映画 にほんたてえいが にほんだてえいが
đặc tính đôi (movie)
本立て ほんたて
miếng kẹp sách
立てかける 立てかける
dựa vào
二本建て にほんだて
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
二頭立て にとうだて
Xe do hai ngựa kéo
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
一本立て いっぽんだて
single standard, single base
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.