Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二条藤子
二条鯖 にじょうさば ニジョウサバ
double-lined mackerel (Grammatorcynus bilineatus)
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二子 にし
cặp đôi; một sinh đôi
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau