Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真空管 しんくうかん
ống chân không
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
真空蛍光管 しんくうけいこうかん
vacuum fluorescent tube
二極 にきょく
lưỡng cực.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
真空 しんくう
chân không