Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一槽式 いっそうしき いちそうしき
một - chia ra rửa máy
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
槽 うけ そう
bể chứa (nước, chất lỏng)
二次式 にじしき
biểu thức thứ cấp
二連式 にれんしき
đôi
二項式 にこうしき
Nhị thức.