Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二槽式 にそうしき
máy rửa kiểu hai bể.
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一式 いっしき
mọi thứ,một tập hợp đầy đủ
槽 うけ そう
bể chứa (nước, chất lỏng)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一次式 いちじしき
biểu thức tuyến tính(thẳng)