二連式
にれんしき「NHỊ LIÊN THỨC」
☆ Danh từ
Đôi

二連式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二連式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
二連 にれん
bipartite, in two parts, double
ソれん ソ連
Liên xô.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.