Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二次創作
にじそうさく
tác phẩm phái sinh (ví dụ: alt thế giới, câu chuyện bên lề v.v.)
創作 そうさく
tác phẩm.
二次 にじ
thứ yếu; thứ cấp.
創作力 そうさくりょく
sức mạnh sáng tạo; thiên tài; sự độc đáo sáng tạo
創作家 そうさくか
tác giả; nhà văn; nhà văn
創作者 そうさくしゃ
nhà văn; nhà văn
創作的 そうさくてき
sáng tạo
創作権 そうさくけん
ngay (của) nghề viết văn
創作欲 そうさくよく
creative urge
「NHỊ THỨ SANG TÁC」
Đăng nhập để xem giải thích