創作家
そうさくか「SANG TÁC GIA」
☆ Danh từ
Tác giả; nhà văn; nhà văn

創作家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 創作家
創作 そうさく
tác phẩm.
創作力 そうさくりょく
sức mạnh sáng tạo; thiên tài; sự độc đáo sáng tạo
創作者 そうさくしゃ
nhà văn; nhà văn
創作的 そうさくてき
sáng tạo
創作権 そうさくけん
ngay (của) nghề viết văn
創作欲 そうさくよく
creative urge
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ