Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二次形式
にじけいしき
dạng toàn phương
二次式 にじしき
biểu thức thứ cấp
二次方程式 にじほうていしき
Phương trình bậc hai.
二次 にじ
thứ yếu; thứ cấp.
式次 しきじ
sự biết viết, sự biết đọc
次式 じしき つぎしき
đi theo phương trình
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
二形 ふたなり
Lưỡng tính.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
「NHỊ THỨ HÌNH THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích