Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性的二形 せいてきにけい
sexual dimorphism
第二形容詞 だいにけいようし
tính từ nhóm 2
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
二十角形 にじゅーかくがた
hình hai mươi cạnh
十二角形 じゅーにかくがた
hình mười hai cạnh