Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二次電流
にじでんりゅう
secondary current
二次流れ にじながれ
secondary flow
二次電池 にじでんち
pin có thể sạc lại
一次電流 いちじでんりゅう
hiện thời sơ cấp
二次 にじ
thứ yếu; thứ cấp.
二流 にりゅう
cấp hai; hạng hai
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
二次局 にじきょく
trạm thứ cấp
二次式 にじしき
biểu thức thứ cấp
「NHỊ THỨ ĐIỆN LƯU」
Đăng nhập để xem giải thích