Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二次局状態 にじきょくじょうたい
trạng thái trạm thứ cấp
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
二次 にじ
thứ yếu; thứ cấp.
一次局 いちじきょく
trạm chính
2次局 にじきょく
trạm phụ
二次式 にじしき
biểu thức thứ cấp
二次キャッシュ にじキャッシュ
bộ lưu trữ thứ cấp
二次的 にじてき
(tính từ) thứ 2, thứ nhì