Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二王 におう
Chế độ quân chủ có 2 vua.
二王門 におうもん
Cổng vào chùa có đặt tượng 2 vua ở 2 bên.
二枚貝綱 にまいかいつな
nhuyễn thể hai mảnh vỏ
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine