Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二百四十角形
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
二十角形 にじゅーかくがた
hình hai mươi cạnh
十二角形 じゅーにかくがた
hình mười hai cạnh
十角形 じっかくけい じっかっけい
decagon
四角形 しかくけい しかっけい
hình tứ giác
二百二十日 にひゃくはつか にひゃくにじゅうにち
ngày thứ 220 tính từ ngày lập xuân (vào khoảng tháng 9). Theo quan niệm của người nông dân xưa ngày này và ngày thứ 210 là ngày thời tiết rất xấu, thường có bão, nên tránh gieo trồng vào thời gian này
二百十日 にひゃくとおか
Ngày thứ 210