Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二級 にきゅう
Cấp độ 2.
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
二級酒 にきゅうしゅ
second-grade alcohol
水系 すいけい
hệ thống sông ngòi