Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二級酒 にきゅうしゅ
second-grade alcohol
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
第二等級 だいにとうきゅう
thứ đẳng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.