Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二股ソケット
二股 ふたまた
sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
二股膏薬 ふたまたこうやく ふたまたごうやく
trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt
ソケット ソケット
đui, ống nối, khớp nối
二股かける ふたまたかける
bắt cá hai tay
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
CPUソケット CPUソケット
đế cắm và giữ cpu
ソケット+USB ソケット+USB
ổ cắm + usb
ソケット/ソケットレンチ ソケット/ソケットレンチ
Ốc vít/đầu vít ốc