二股膏薬
ふたまたこうやく ふたまたごうやく「NHỊ CỔ CAO DƯỢC」
☆ Danh từ
Trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt

二股膏薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二股膏薬
内股膏薬 うちまたこうやく うちまたごうやく
kẻ phản bội, kẻ phản đảng, kẻ đào ngũ
股座膏薬 またぐらごうやく またぐらこうやく
double-dealer, timeserver, moving back and forth between two sides in a conflict
膏薬 こうやく あぶらぐすり
thuốc cao
二股 ふたまた
sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二股かける ふたまたかける
bắt cá hai tay
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ