Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二葉 によう ふたば
Chồi nụ.
子葉 しよう
lá mầm
二葉葵 ふたばあおい フタバアオイ
Asarum caulescens (species of wild ginger)
二葉柿 ふたばがき フタバガキ
dipterocarp (any plant of genus Dipterocarpus)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二子 にし
cặp đôi; một sinh đôi
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử