Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二葉葵
ふたばあおい フタバアオイ
Asarum caulescens (species of wild ginger)
紅葉葵 もみじあおい モミジアオイ
hoa dâm bụt
二葉 によう ふたば
Chồi nụ.
葵 あおい アオイ
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
二葉柿 ふたばがき フタバガキ
dipterocarp (any plant of genus Dipterocarpus)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
葵貝 あおいがい アオイガイ あおいかい
giấy nautilus
「NHỊ DIỆP QUỲ」
Đăng nhập để xem giải thích