Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二要素認証
によーそにんしょー
xác thực 2 yếu tố
多要素認証 たよーそにんしょー
xác thực đa yếu tố
2要素認証 2ようそかくにん
xác thực 2 lớp
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
二者間認証 にしゃかんにんしょー
xác thực
二段階認証 にだんかいにんしょー
xác thực 2 bước
認証 にんしょう
sự chứng nhận.
認可証 にんかしょう
Giấy phép; giấy chứng nhận.
認証トークン にんしょうトークン
token xác thực
Đăng nhập để xem giải thích