Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二者間認証 にしゃかんにんしょー
xác thực
二要素認証 によーそにんしょー
xác thực 2 yếu tố
階段 かいだん
cầu thang
段階 だんかい
bậc
認証 にんしょう
sự chứng nhận.
二階 にかい
tầng hai.
前段階 ぜんだんかい
giai đoạn đầu