二軍
にぐん「NHỊ QUÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đội dự bị (thể thao)

Từ trái nghĩa của 二軍
二軍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二軍
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二等軍曹 にとうぐんそう
bố trí cán bộ hạ sĩ cảnh sát
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine