Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一軒屋 いっけんや
căn nhà xây tách riêng ra, căn nàh đứng chơ vơ một mình
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
二軒建て にけんだて
Nhà cho 2 hộ ở.
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
二階屋 にかいや
Nhà hai tầng.
二の町 にのまち
cấp dưới; giây - nhịp độ
軒 のき けん
mái chìa.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.