二通り
ふたとおり にとおり「NHỊ THÔNG」
☆ Danh từ
Gấp đôi

二通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二通り
二通 につう
2 bức (thư)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.